Có 1 kết quả:
宣判 xuān pàn ㄒㄩㄢ ㄆㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phán quyết, tuyên án, phán xử
Từ điển Trung-Anh
to pronounce a sentence (after a verdict in a court of law)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0